Camera HD-TVI trụ hồng ngoại 20m
+ Cảm biến CMOS thông minh FSI 2MP, hồng ngoại EXIR 20m, dạng thân trụ ngoài trời, tính năng cắt lọc hồng ngoại thông minh ICR, 0.005 Lux/F1.2, nguồn 12 VDC,
+ tính năng phát hiện hồng ngoại – PIR (chống trộm),Đèn LED báo động, tính năng chống ngược sáng thực True WDR, tính năng hồng ngoại thông minh Smart IR, giảm nhiễu số 3DNR, điều chỉnh menu OSD(qua cáp đồng trục), tiêu chuẩn chống nước, bụi IP67, ống kính: 3.6mm(đặt hàng: 2.8,6mm Len)
Camera | ||
---|---|---|
Slow Shutter: | | | Max. 16 times |
Angle Adjustment: | | | Pan: 0°to 360°, Tilt: 0°to 180°, Rotate: 0°to 360° |
WDR (Wide Dynamic Range): | | | > 120 dB |
Image Sensor: | | | 2.0 megapixel progressive scan CMOS |
Signal System: | | | PAL/NTSC |
Min. Illumination: | | | Color: 0.005 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Time: | | | PAL: 1/25 s to 1/50, 000 s NTSC: 1/30 s to 1/50, 000 s |
Lens: | | | 2.8 mm, 3.6 mm fixed focal lens |
Lens Mount: | | | M12 |
Day& Night: | | | IR cut filter |
Horizontal Resolution: | | | 1920 (H) × 1080 (V) |
Synchronization: | | | Internal Synchronization |
Lens | ||
Horizontal Field of View: | | | 103.5°(2.8 mm), 82.6°(3.6 mm) |
Menu | ||
White Light: | | | Alarm/Lighting/Off |
Backlight Compensation: | | | WDR/BLC/OFF |
3D DNR (Digital Noise Reduction): | | | Level 1 to 10 |
D/N Mode: | | | Auto/Color/BW (Black and White) |
Auto White Balance: | | | ATW/MANUAL |
Private Mask: | | | ON/OFF, 4 programmable privacy masks |
Motion Detection: | | | 4 programmable motion areas |
AGC: | | | Yes |
Language: | | | English/Chinese |
Function: | | | Brightness, Sharpness, Mirror, Smart IR |
Interface | ||
Video Out: | | | 1 HD analog output |
General | ||
Visual Alarm: | | | Yes |
Ingress Protection: | | | IP67 |
Material: | | | Front cover: Metal Main body: Plastic Bracket: Metal |
PIR Range: | | | Angle: 110°, Range:11 m |
Operating Conditions: | | | -40 °C – 60 °C (-40 °F – 140 °F) Humidity 90% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 12 VDC±25% |
Power Consumption: | | | Max. 4.5 W |
IR Range: | | | Up to 20m |
Communication : | | | Up the coax Protocol: Pelco-C(CVBS output), HIKVISION-C(TVI output) |
Dimension: | | | 88.6 mm × 81.3 mm × 224.7 mm (3.49″ × 3.20″ × 8.85″ ) |
Weight: | | | Approx. 430 g (0.95 lb.) |
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.