– Chuẩn nén video H.264 & 2 luồng dữ liệu độc lập
– Hỗ trợ 3 loại camera: HD TVI/analog/IP
– Độ phân giải ghi thời gian thực full kênh 720P
– Cổng ra HDMI và VGA độ phân giải 1920×1080P
– Truyền trên cáp đồng trục khoảng cách xa
– Hỗ trợ 8 kênh xem lại ở độ phân giải 1080P
Video/Audio Input | ||
---|---|---|
Audio Input: | | | 1-ch |
Video Compression: | | | H.264 |
Analog and HD-TVI video input: | | | 8-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω) |
Supported camera types: | | | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS |
IP Video Input: | | | 2-ch 1080P |
Video Input Interface: | | | BNC (1.0 Vp-p, 75Ω) |
Audio Compression: | | | G.711u |
Audio Input Interface: | | | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) |
Two-way Audio: | | | 1-ch (Audio In) |
Video/Audio Output | ||
HDMI/VGA Output: | | | 1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz |
Recording resolution: | | | Main stream: 1080P (non-real-time) / 720P / WD1/ VGA / 4CIF / CIF;Sub-stream: WD1(non-real-time) / 4CIF(non-real-time) / CIF / QCIF / QVGA |
Frame Rate: | | | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate Sub-stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate |
Video Bit Rate: | | | 32 Kbps-6 Mbps |
Stream Type: | | | Video/Video&Audio |
Audio Output: | | | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) |
Audio Bit Rate: | | | 64kbps |
Dual Stream: | | | Support |
Playback Resolution: | | | 1080P / 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF |
Synchronous Playback: | | | 8-ch |
Network management | ||
Remote connections: | | | 128 |
Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS |
Hard Disk Driver | ||
Interface Type: | | | 1 SATA Interface |
Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk |
External Interface | ||
Network Interface: | | | 1; 10M / 100M self-adaptive Ethernet interface |
USB Interface: | | | 2 USB 2.0 Interfaces |
Serial Interface: | | | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex |
General | ||
Power Supply: | | | 12V DC |
Consumption: | | | ≤ 20W |
Working Temperature: | | | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) |
Working Humidity: | | | 10% ~ 90% |
Chassis: | | | 1U chassis |
Dimensions: | | | 315 × 242 × 45mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch) |
Weight: | | | ≤ 1.5Kg (3.3lb) |
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.