– Hỗ trợ camera HD-TVI 1080P, Analog + thêm 2 Camera IP ONVIF 2MP
* Lưu ý phải cắm camera cùng loại thành từng cặp,
– Hỗ trợ H.264+ tiết kiệm 50% dung lượng lưu trữ
– 16 ngõ vào video, 1 cổng audio  input, 1 cổng RS485, 2 cổng SATA hỗ trợ ổ cứng 6TB
– Độ phân giải ghi hình: 1920×1080P: 12 fps/ch, 1280×720P: 25(P)/30(N) fps/ch
– Hỗ trợ ngõ ra hình ảnh 4K, Cổng ra HDMI và VGA với Độ phân lên tới: 1920 × 1080, hỗ trợ ngõ ra hình ảnh CVBS với độ phân giải PAL:704×576 ,NTSC:704×480
– Tín hiệu truyền khoảng cách xa hơn: 1200m @ 720P , 800m @ 1080P với cáp đồng RG6, 500m @ 720P ; 400m @ 1080P với cáp UTP
– Tối đa 128 người truy cập cùng lúc,
– Tên miền miễn phí trọn đời của Hikvision
– Nguồn 12V
– Kích thước:   380 × 320 × 45 mm
| Video/Audio Input | ||
|---|---|---|
| Audio Input: | | | 2-ch | 
| Video Compression: | | | H.264,H.264+ | 
| Analog and HD-TVI video input: | | | 16-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection | 
| Supported camera types: | | | 720P25, 720P30, 720P50, 720P60, 1080P25, 1080P30, CVBS | 
| IP Video Input: | | | 2-ch Up to 2MP resolution | 
| Video Input Interface: | | | BNC (2.0 Vp-p, 1kΩ) | 
| Audio Compression: | | | G.711 | 
| Audio Input Interface: | | | RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) | 
| Two-way Audio: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using audio input) | 
| Video/Audio Output | ||
| CVBS Output: | | | 1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480 | 
| HDMI Output: | | | 4K/30HZ | 
| HDMI/VGA Output: | | | 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60 Hz, 1280 × 1024/60 Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60 Hz | 
| Recording resolution: | | | 1080P lite mode: Main stream:1080P(lite)(real-time)/720P(lite)(real-time)/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream:WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA non 1080P lite mode:Main stream: 1080p(non-real-time)/720P(non-real-time)/720P/WD1/VGA/4CIF/CIF Sub-stream: WD1(non-real-time)/4CIF(non-real-time)/CIF/QCIF/QVGA | 
| Frame Rate: | | | Main stream: 1/16 fps ~ Real time frame rate Sub-stream: WD1/4CIF@12fps,CIF/QVGA/QCIF@Real time frame rate | 
| Video Bit Rate: | | | 32 Kbps-6 Mbps | 
| Stream Type: | | | Video/Video&Audio | 
| Audio Output: | | | 1-ch RCA(Linear, 1kΩ) | 
| Audio Bit Rate: | | | 64kbps | 
| Dual Stream: | | | Support | 
| Playback Resolution: | | | 1080P/1080P(lite)/ 720P / VGA / WD1 / 4CIF / CIF / QVGA / QCIF | 
| Synchronous Playback: | | | 16-ch | 
| Network management | ||
| Remote connections: | | | 128 | 
| Network protocols: | | | TCP/IP, PPPoE, DHCP, DNS, DDNS, NTP, SADP, SMTP, SNMP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS,ONVIF | 
| Hard Disk Driver | ||
| Interface Type: | | | 2 SATA Interfaces | 
| Capacity: | | | Up to 6 TB capacity for each disk | 
| External Interface | ||
| Network Interface: | | | 1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface | 
| USB Interface: | | | 1 USB 2.0 Interface & 1 USB 3.0 Interface | 
| Serial Interface: | | | 1; standard RS-485 serial interface, half-duplex | 
| General | ||
| Power Supply: | | | 12V DC | 
| Consumption: | | | ≤ 30W(without hard disks) | 
| Working Temperature: | | | -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF) | 
| Working Humidity: | | | 10% ~ 90% | 
| Chassis: | | | 380mm 1U chassis | 
| Dimensions: | | | 380 × 320 × 45 mm (15.0 × 12.6 × 1.8 inch) | 
| Weight: | | | ≤2 kg(4.4lb) | 
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
 
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.