– Hỗ trợ camera mạng của bên thứ ba
– Hộ phân giải ghi lên đến 12 Megapixels
– Hỗ trợ 2-ch HDMI, VGA 2-ch, HMDI1 lên đến độ phân giải 4K (3840×2160)
– Lên đến 64 camera IP có thể được kết nối với băng thông đầu vào 320M
– Lên đến 8 giao diện SATA
– Hỗ trợ rút nóng ổ cứng, RAID0,1,5,6,10
– Báo động hỗ trợ khác nhau phát hiện VCA và tìm kiếm VCA
– Chuẩn nén H.265 / H.264 / MPEG4 video
| Video/Audio Input | ||
|---|---|---|
| IP video input: | | | 32-ch | 
| Two-way audio input: | | | 1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1kΩ) | 
| Network | ||
| Incoming bandwidth: | | | 320Mbps or 200Mbps(when RAID is enabled) | 
| Outgoing bandwidth: | | | 256Mpbs or 200Mbps(when RAID is enabled) | 
| Remote connection: | | | 128 | 
| Video/Audio Output | ||
| HDMI/VGA output: | | | 2-ch, resolution: HMDI1:4K (3840 × 2160)/60Hz, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080p/60Hz, 1600 × 1200/60Hz,1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz VGA1: 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080p/60Hz, 1600 × 1200/60Hz, 1280 × 1024/60Hz,1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI2/VGA2:1920 × 1080p/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz 
 | 
| Recording Resolution: | | | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF | 
| Audio Output: | | | 2-ch, RCA (2.0Vp-p, 1KΩ) | 
| Synchronous Playback: | | | 16-ch | 
| Decoding | ||
| Live view / Playback: | | | 12MP/8MP/6MP/5MP/4MP/3MP/1080p/UXGA/720p/VGA/4CIF/DCIF/2CIF/CIF/QCIF | 
| Capability: | | | 4-ch@8MP,16-ch@1080P | 
| Hard Disk | ||
| SATA: | | | 8 SATA interfaces for 8 HDDs | 
| Interface Type: | | | 1 eSATA interface | 
| Capacity: | | | Up to 6TB capacity for each HDD | 
| Disk array | ||
| Array type: | | | RAID0, RAID1, RAID5, RAID10 | 
| Number of array: | | | 4 | 
| External Interface | ||
| Network Interface: | | | 2 RJ-45 10/100/1000Mbps self-adaptive Ethernet interfaces | 
| Serial Interface: | | | RS-232, RS-485, Keyboard | 
| USB Interface: | | | Front panel: 2 × USB 2.0 Rear panel: 1 × USB 3.0 | 
| Alarm In: | | | 16-ch | 
| Alarm Out: | | | 4-ch | 
| General | ||
| Power Supply: | | | 100 to 240 VAC, 50 to 60 Hz | 
| Consumption(without hard disk and POE): | | | ≤30 W | 
| Working Temperature: | | | -10 ºC ~ +55 ºC (+14 ºF~ + 131 ºF) | 
| Working Humidity: | | | 10 % ~ 90 % | 
| Chassis: | | | 19-inch rack-mounted 2U chassis | 
| Dimensions: | | | 445 × 470 ×90 mm (17.5″× 18.5″ × 3.5″) | 
| Weight(without HDD): | | | ≤ 10 Kg (22 lb) | 
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
 
                                
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.