DS-2CD2Q10FD-I(W) là dòng sản phẩm camera ip không dây thu nhỏ đến từ Hikvision thương hiệu camera bán chạy nhất thế giới. với đầy đủ các tính năng như những phiên bản lớn hơn.
DS-2CD2Q10FD-I(W) Phù hợp với những khách hàng có nhu cầu lắp đặt dưới góc quan sát hoặc cần camera có tính năng quay quét để bao quát trong khu vực rộng.
Các tính năng nổi bật:
– Camera chất lượng HD 720P
– Quan sát ngày đêm, tự động nhận diện và chuyển đổi hình ảnh
– Kết nối không dây, kết nối WPS tới modem chỉ với 1 lần chạm
– Cảnh báo chuyển động tới điện thoại khi đi qua vùng đã cấm
– Đàm thoại 2 chiều như nói chuyện điện thoại.
– Hỗ trợ thẻ nhớ lên tới 128GB.
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/4″ progressive scan CMOS |
Min. Illumination: | | | 0.01Lux @(F1.2,AGC ON) , 0.028Lux @(F2.0,AGC ON) ,0 Lux with IR |
Shutter time: | | | 1/3 s ~ 1/100,000 s |
Lens: | | | 4mm@ F2.0, Angle of view: 52.4° (2.8mm, 6mm optioanl) |
Lens Mount: | | | M12 |
Adjustment Range: | | | Pan: 0° – 355°, Tilt: -20° – 90° |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | Digital WDR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MJPEG |
H.264 code profile: | | | Baseline Profile / Main Profile |
Video bit rate: | | | 32Kbps~8Mbps |
Audio Compression: | | | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio bit rate: | | | 64Kbps(G.711) / 16Kbps(G.722.1) / 16Kbps(G.726) / 32-128Kbps(MP2L2) |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1280 × 720 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 25fps(1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480) 60Hz: 30fps (1280 × 720, 704 × 576, 640 × 480) |
Image Enhancement: | | | BLC/3D DNR/ROI |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser |
Day/Night Switch: | | | Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network | ||
Network Storage: | | | Micro SD/SDHC/SDXC card with ANR (up to 128G), NAS (Support NFS, SMB/CIFS) |
Alarm Trigger: | | | Line Crossing, Intrusion Detection, Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception |
Protocols: | | | Intrusion Detection, Line Crossing detection, Motion detection, Dynamic Analysis, Tampering alarm, Network disconnect, IP address conflict, Storage exception |
Security: | | | User Authentication, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Wi-Fi Specification (-W) | ||
Wireless Standards: | | | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range: | | | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth: | | | 20/40MHz Support |
Modulation Mode: | | | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM |
Security: | | | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transmit Power: | | | 11b: 17±1.5dBm @ 11Mbps 11g: 14±1.5dBm @ 54Mbps 11n: 12.5±1.5dBm |
Receive Sensitivity: | | | 11b: -90dBm @ 11Mbps (Typical) 11g: -75dBm @ 54Mpbs (Typical) 11n: -74dBm (Typical) |
Transmission Rate: | | | 11b: 11Mbps 11g: 54Mbps 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range: | | | 50m(depend on environment) |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 5 V DC ± 10% |
Power Consumption: | | | Max. 7 W |
IR Range: | | | 10 meters |
PIR: | | | Angle: 80°, Range: 10m |
Dimensions: | | | 100.8×124 mm (3.97” × 4.88” ) |
Weight: | | | 300 g (0.66 lbs) |
NOTE:: | | | “-W” series support Wi-Fi (802.11b/g/n) and the modules with Wi-Fi function don’t support the 802.1X protocol. |
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.