– Hỗ trợ chụp ảnh khuôn mặt
– Độ phân giải 1920×1080 lên tới 30fps
– Chuẩn nén video với tỉ lệ nén cao.
– Cảm biến 1/2.8″ CMOS
– Chức năng ROI (Region yêu thích)
– Chống ngược sáng cực mạnh 120dB WDR;
Chống nhiễu 3D DNR.
– Hỗ trợ khe căm thẻ nhớ Micro SD / SDHC / SDXC lên đến 128GB
– 3 luồng dữ liệu độc lập
– Chống sương mù Defog,
ổn định hình ảnh điện tử EIS,
bù sáng ngược BLC
– Hỗ trợ nguồn cấp: DC / AC / PoE.
– Âm thanh/báo động vào ra
Các chức năng khác: Lọc địa chỉ IP, ẩn danh truy cập,
điều khiển PTZ, báo động, thiết lập lại nút, gương, vv
Camera | ||
---|---|---|
Image Sensor: | | | 1/2.8″ Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination: | | | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), B/W: 0.001 Lux @ (F1.2, AGC ON) |
Shutter time: | | | 1/1s ~ 1/100,000s |
Slow shutter: | | | Support |
Day& Night: | | | IR cut filter with auto switch |
Wide Dynamic Range: | | | 120 dB |
Digital noise reduction: | | | 3D DNR |
Compression Standard | ||
Video Compression: | | | H.264/MPEG4/MJPEG |
H.264 code profile: | | | Baseline Profile / Main Profile / High Profile |
Video bit rate: | | | 32Kbps~16Mbps |
Audio Compression: | | | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2 |
Audio bit rate: | | | 64Kbps(G.711) / 16Kbps(G.722.1) / 16Kbps(G.726) / 32-128Kbps(MP2L2) |
Image | ||
Max. Image Resolution: | | | 1920 x 1080 |
Frame Rate: | | | 50Hz: 25fps(1920 × 1080,1280 × 960,1280 × 720) 60Hz: 30fps(1920 × 1080,1280 × 960,1280 × 720) |
Image Settings: | | | Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client softwareor web browser |
BLC: | | | Yes, zone configurable |
HLC: | | | Yes |
Smart Defog: | | | Yes |
EIS: | | | Yes |
ROI: | | | Support |
Picture Overlay: | | | LOGO picture can be overlaid on video with 128×128 24bit bmp format |
Day/Night Switch: | | | Auto/Schedule/Triggered by Alarm In |
Network | ||
Network Storage: | | | Micro SD/SDHC/SDXC card (128G), NAS(NFS, SMB/CIFS), edge recording |
Alarm Trigger: | | | Intrusion detection, audio exception detection, defocus detection, motion detection,face detection, dynamic analysis, tampering alarm, network disconnect,
IP address conflicts, storage exception |
Protocols: | | | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE,NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour |
Security: | | | One-key recovery, flash-prevention, three streams, heartbeat, mirror, password protection, video mask, Watermark, IP address filtering, Anonymous access |
System Compatibility: | | | ONVIF (Profile S, Profile G), PSIA, CGI, ISAPI |
Intelligent | ||
Face Capture: | | | Accurately detect human faces, capture face images, or trigger an alarm |
Interface | ||
Audio: | | | 1 x 3.5mm audio input (Mic in / Line in) / output external interface |
Communication Interface: | | | 1 RJ45 10M/100M Ethernet port, 1 RS-485 interface and 1 RS-232 interface |
Alarm: | | | 1 Input/1 Output |
General | ||
Operating Conditions: | | | -30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply: | | | 24VAC± 10%, 12 VDC ± 10%, PoE (802.3af) |
Power Consumption: | | | Max. 6 W |
Dimensions: | | | 69.8×58×145 mm (2.68” × 2.56” × 5.70”) |
Weight: | | | 830 g (1.83 lbs) |
Website này sử dụng Akismet để hạn chế spam. Tìm hiểu bình luận của bạn được duyệt như thế nào.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.